reduplicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reduplicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduplicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduplicate.
Từ điển Anh Việt
reduplicate
/ri'dju:plikəit/
* ngoại động từ
nhắc lại, lặp lại
(ngôn ngữ học) láy (âm...)
(thực vật học) gấp ngoài