duplicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
duplicate
/'dju:plikit/
* danh từ
bản sao
vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)
từ đồng nghĩa
biên lai cầm đồ
* tính từ
gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
giống hệt (một vật khác)
gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi
* ngoại động từ
sao lại, sao lục, làm thành hai bản
gấp đôi, nhân đôi
duplicate
bản sao || tăng đôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duplicate
* kinh tế
bản sao
bản thứ hai
bốn nhì
làm thành hai bản
phó bản
sao chụp thêm một bản nữa
sao lai
trùng lắp
* kỹ thuật
bản sao
nhân đôi
sao lại
toán & tin:
tăng đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duplicate
a copy that corresponds to an original exactly
he made a duplicate for the files
Synonyms: duplication
make or do or perform again
He could never replicate his brilliant performance of the magic trick
Synonyms: reduplicate, double, repeat, replicate
make a duplicate or duplicates of
Could you please duplicate this letter for me?
identically copied from an original
a duplicate key
being two identical
Synonyms: matching, twin, twinned
Similar:
extra: something additional of the same kind
he always carried extras in case of an emergency
twin: duplicate or match
The polished surface twinned his face and chest in reverse
Synonyms: parallel
double: increase twofold
The population doubled within 50 years
- duplicate
- duplicated
- duplicate key
- duplicate book
- duplicate disk
- duplicate gate
- duplicate gene
- duplicate test
- duplicate field
- duplicate lines
- duplicate busbar
- duplicate plates
- duplicate record
- duplicate sample
- duplicate volume
- duplicate booking
- duplicate invoice
- duplicate of bill
- duplicate receipt
- duplicate warrant
- duplicate assembly
- duplicate document
- duplicate key value
- duplicate of cheque
- duplicated strategy
- duplicate of exchange
- duplicate cavity plate
- duplicate bill of landing
- duplicate address test (dat)
- duplicate mass storage volume