duplicated strategy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplicated strategy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicated strategy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicated strategy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplicated strategy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chiến lược lặp