duplicated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duplicated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicated.
Từ điển Anh Việt
duplicated
lặp lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duplicated
* kỹ thuật
lặp lại