duplicate key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplicate key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicate key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicate key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplicate key

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khóa nhân đôi

    khóa sao lại

    phím nhân đôi

    phím sao lại