duplicate plates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplicate plates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicate plates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicate plates.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplicate plates

    * kinh tế

    bát in sao