duplicate mass storage volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplicate mass storage volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicate mass storage volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicate mass storage volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplicate mass storage volume

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối bộ nhớ nhân đôi