duplicate test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplicate test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicate test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicate test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplicate test

    * kỹ thuật

    sự thử lặp

    điện lạnh:

    thử nghiệm hàng loạt