duplicate invoice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duplicate invoice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicate invoice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicate invoice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duplicate invoice
* kinh tế
bản sao hóa đơn
hóa đơn bổn phụ
Từ liên quan
- duplicate
- duplicated
- duplicate key
- duplicate book
- duplicate disk
- duplicate gate
- duplicate gene
- duplicate test
- duplicate field
- duplicate lines
- duplicate busbar
- duplicate plates
- duplicate record
- duplicate sample
- duplicate volume
- duplicate booking
- duplicate invoice
- duplicate of bill
- duplicate receipt
- duplicate warrant
- duplicate assembly
- duplicate document
- duplicate key value
- duplicate of cheque
- duplicated strategy
- duplicate of exchange
- duplicate cavity plate
- duplicate bill of landing
- duplicate address test (dat)
- duplicate mass storage volume