duplicate lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplicate lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicate lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicate lines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplicate lines

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đường kép