duplicate record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplicate record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicate record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicate record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplicate record

    * kinh tế

    sự ghi thành hai bản

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi nhân đôi