duplicate field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplicate field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicate field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicate field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplicate field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường nhân đôi

    trường sao lại