extra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extra.

Từ điển Anh Việt

  • extra

    /'ekstrə/

    * tính từ

    thêm, phụ, ngoại

    thượng hạng, đặc biệt

    * phó từ

    thêm, phụ, ngoại

    to work extra: làm việc thêm ngoài

    hơn thường lệ, đặc biệt

    * danh từ

    cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm

    bài nhảy thêm

    (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt

    đợt phát hành đặc biệt (báo)

  • extra

    bổ sung; đặc biệt hơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extra

    * kinh tế

    đặc hạng

    hảo hạng

    hơn thường lệ

    loại thượng hạng loại đặc biệt

    ngoại

    ngoại ngạch

    phí trả thêm

    quá

    rất

    sản phẩm đặc hạng

    siêu

    số phát hành đặc biệt

    số phát hành đặc biệt (báo chí)

    sự vật hoặc số người tăng thêm

    thêm

    thừa

    thượng hạng

    * kỹ thuật

    bổ sung

    toán & tin:

    đặc biệt hơn

    xây dựng:

    món thêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extra

    an additional edition of a newspaper (usually to report a crisis)

    something additional of the same kind

    he always carried extras in case of an emergency

    Synonyms: duplicate

    added to a regular schedule

    a special holiday flight

    put on special buses for the big game

    Synonyms: special

    further or added

    called for additional troops

    need extra help

    an extra pair of shoes

    Synonyms: additional

    unusually or exceptionally

    an extra fast car

    Similar:

    supernumerary: a minor actor in crowd scenes

    Synonyms: spear carrier

    excess: more than is needed, desired, or required

    trying to lose excess weight

    found some extra change lying on the dresser

    yet another book on heraldry might be thought redundant

    skills made redundant by technological advance

    sleeping in the spare room

    supernumerary ornamentation

    it was supererogatory of her to gloat

    delete superfluous (or unnecessary) words

    extra ribs as well as other supernumerary internal parts

    surplus cheese distributed to the needy

    Synonyms: redundant, spare, supererogatory, superfluous, supernumerary, surplus