extra cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extra cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extra cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extra cost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extra cost
* kinh tế
chi phí thêm
phí tổn ngoại ngạch
* kỹ thuật
chi phí vượt dự đoán
Từ liên quan
- extra
- extras
- extract
- extrados
- extrared
- extra man
- extra pay
- extracode
- extractor
- extradite
- extrahard
- extrality
- extravert
- extra code
- extra cost
- extra duty
- extra time
- extra wage
- extra work
- extracecal
- extraction
- extractive
- extradotal
- extradural
- extraheavy
- extralegal
- extramural
- extraneous
- extrarenal
- extra depth
- extra digit
- extra extra
- extra large
- extra point
- extra sales
- extra train
- extra water
- extra wheel
- extra-legal
- extra-pulse
- extra-solar
- extract air
- extract fan
- extractable
- extractible
- extractives
- extradition
- extrafloral
- extraocular
- extrapolate