extractible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extractible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extractible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extractible.
Từ điển Anh Việt
extractible
xem extract
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extractible
* kinh tế
chiết được
rút ra được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extractible
Similar:
extractable: capable of being extracted