extractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extractor.
Từ điển Anh Việt
extractor
/iks'træktə/
* danh từ
người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)
kìm nhổ
máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extractor
* kinh tế
máy chiết
người sản xuất nguyên liệu
* kỹ thuật
bình chiết
dụng cụ tháo
kìm nhổ
máy chiết
máy ép
thiết bị tách
hóa học & vật liệu:
bộ chiết
thiết bị chiết
ô tô:
cái cảo
y học:
ngoài màng cứng
cơ khí & công trình:
máy nhổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extractor
an instrument for extracting tight-fitting components
Similar:
centrifuge: an apparatus that uses centrifugal force to separate particles from a suspension
Synonyms: separator
cartridge extractor: a mechanism in a firearm that pulls an empty shell case out of the chamber and passes it to the ejector
Synonyms: cartridge remover