centrifuge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrifuge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrifuge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrifuge.

Từ điển Anh Việt

  • centrifuge

    /'sentrifju:dʤ/

    * danh từ

    máy ly tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centrifuge

    * kinh tế

    ly tâm

    máy ly tâm

    * kỹ thuật

    đúc ly tâm

    làm ly tâm

    lực ly tâm

    máy ly tâm

    sự ly tâm

    điện lạnh:

    máy ly tâm lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centrifuge

    an apparatus that uses centrifugal force to separate particles from a suspension

    Synonyms: extractor, separator

    rotate at very high speed in order to separate the liquids from the solids

    Synonyms: centrifugate