separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separator.

Từ điển Anh Việt

  • separator

    /'sepəreitə/

    * danh từ

    người chia ra, người tách ra

    máy gạn kem

    máy tách; chất tách

    frequency separator: máy tách tần số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separator

    * kinh tế

    máy làm sạch bụi

    máy tách

    rây

    sàng

    thiết bị phân loại

    * kỹ thuật

    bẫy tách

    bộ chia

    bộ phận chia chọn

    bộ phân tích

    bộ tách

    dải phân cách

    dấu phân tách

    dấu tách

    đệm

    dụng cụ tách

    ký tự phân cách

    lọc

    máy phân ly

    máy sàng

    máy tách

    tấm cách điện

    thanh giằng

    thiết bị làm sạch

    thiết bị tách

    thiết bị tinh chế

    vòng cách

    điện tử & viễn thông:

    bộ cách ly

    điện:

    bộ phân li

    vặt ngăn cách

    xây dựng:

    bộ phân ly

    máy chọn quặng

    tấm cách

    thiết bị cách ly

    toán & tin:

    dấu ngăn cách

    dấu phân cách

    dụng cụ ngăn cách

    ký hiệu ngăn cách

    tấm cách thanh giằng

    thiết bị ngăn cách

    điện lạnh:

    máy (phân) tách

    tấm phân tách (ở acquy)

    cơ khí & công trình:

    ống phân ly

    vòng ngăn

    ô tô:

    tấm cách điện (ắc quy)

    hóa học & vật liệu:

    thiết bị tuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • separator

    Similar:

    centrifuge: an apparatus that uses centrifugal force to separate particles from a suspension

    Synonyms: extractor