centrifuged starch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrifuged starch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrifuged starch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrifuged starch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centrifuged starch

    * kinh tế

    tinh bột ly tâm