centrifuge moisture equivalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrifuge moisture equivalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrifuge moisture equivalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrifuge moisture equivalent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centrifuge moisture equivalent

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đương lượng độ ẩm ly tâm