centrifugate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centrifugate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrifugate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrifugate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centrifugate
* kinh tế
chất ly tâm
sản phẩm ly tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centrifugate
Similar:
centrifuge: rotate at very high speed in order to separate the liquids from the solids