cartridge remover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartridge remover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartridge remover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartridge remover.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cartridge remover

    Similar:

    cartridge extractor: a mechanism in a firearm that pulls an empty shell case out of the chamber and passes it to the ejector

    Synonyms: extractor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).