cartridge filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cartridge filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartridge filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartridge filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cartridge filter
* kỹ thuật
hộp lọc
cơ khí & công trình:
bộ lọc dạng ống
ô tô:
bộ lọc kiểu ống
Từ liên quan
- cartridge
- cartridge-box
- cartridge belt
- cartridge cell
- cartridge clip
- cartridge disk
- cartridge font
- cartridge fuse
- cartridge lamp
- cartridge tape
- cartridge-belt
- cartridge-clip
- cartridge brass
- cartridge drive
- cartridge label
- cartridge paper
- cartridge store
- cartridge-paper
- cartridge filter
- cartridge holder
- cartridge ejector
- cartridge remover
- cartridge assembly
- cartridge extractor
- cartridge tape drive
- cartridge serial number
- cartridge access station
- cartridge tape drive module
- cartridge-operated fixing gun