cartridge belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cartridge belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartridge belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartridge belt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cartridge belt
a broad belt with loops or pockets for holding ammunition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cartridge
- cartridge-box
- cartridge belt
- cartridge cell
- cartridge clip
- cartridge disk
- cartridge font
- cartridge fuse
- cartridge lamp
- cartridge tape
- cartridge-belt
- cartridge-clip
- cartridge brass
- cartridge drive
- cartridge label
- cartridge paper
- cartridge store
- cartridge-paper
- cartridge filter
- cartridge holder
- cartridge ejector
- cartridge remover
- cartridge assembly
- cartridge extractor
- cartridge tape drive
- cartridge serial number
- cartridge access station
- cartridge tape drive module
- cartridge-operated fixing gun