cartridge-paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartridge-paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartridge-paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartridge-paper.

Từ điển Anh Việt

  • cartridge-paper

    /'kɑ:tridʤ,peipə/

    * danh từ

    bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cartridge-paper

    * kinh tế

    bìa cứng

    giấy dầy (để vẽ ...)