cartridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cartridge
/'kɑ:tridʤ/
* danh từ
đạn, vỏ đạn
blank cartridge: đạn không nạp chì
đàu máy quay đĩa
cuộn phim chụp ảnh
cartridge
(Tech) ống; đầu; hộp, catridơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cartridge
* kinh tế
thùng chứa bột nhào của máy mì ống
* kỹ thuật
bạc
đạn
đồ kẹp
hộp
hộp băng từ
lõi
ngăn đựng phim
mâm cặp
ống
ống lót
vỏ
toán & tin:
hộp chứa (băng, đĩa)
điện tử & viễn thông:
hộp đầu từ
cơ khí & công trình:
vỏ (đạn)
xây dựng:
vỏ đựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cartridge
ammunition consisting of a cylindrical casing containing an explosive charge and a bullet; fired from a rifle or handgun
a module designed to be inserted into a larger piece of equipment
he loaded a cartridge of fresh tape into the tape deck
an electro-acoustic transducer that is the part of the arm of a record player that holds the needle and that is removable
Synonyms: pickup
Similar:
magazine: a light-tight supply chamber holding the film and supplying it for exposure as required
- cartridge
- cartridge-box
- cartridge belt
- cartridge cell
- cartridge clip
- cartridge disk
- cartridge font
- cartridge fuse
- cartridge lamp
- cartridge tape
- cartridge-belt
- cartridge-clip
- cartridge brass
- cartridge drive
- cartridge label
- cartridge paper
- cartridge store
- cartridge-paper
- cartridge filter
- cartridge holder
- cartridge ejector
- cartridge remover
- cartridge assembly
- cartridge extractor
- cartridge tape drive
- cartridge serial number
- cartridge access station
- cartridge tape drive module
- cartridge-operated fixing gun