pickup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pickup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pickup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pickup.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pickup

    * kinh tế

    sự hồi phục kinh tế

    sự tái hưng kinh tế

    tái hưng kinh tế

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cái picơp

    phản ứng đoạt

    sự đoạt

    thiết bị thu biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pickup

    a light truck with an open body and low sides and a tailboard

    Synonyms: pickup truck

    a warrant to take someone into custody

    put out a pickup on that man

    anything with restorative powers

    she needed the pickup that coffee always gave her

    Synonyms: pick-me-up

    a casual acquaintance; often made in hope of sexual relationships

    the attribute of being capable of rapid acceleration

    his car has a lot of pickup

    Synonyms: getaway

    the act or process of picking up or collecting from various places

    garbage pickup is on Mondays and Thursdays

    the act of taking aboard passengers or freight

    Similar:

    tone arm: mechanical device consisting of a light balanced arm that carries the cartridge

    Synonyms: pickup arm

    cartridge: an electro-acoustic transducer that is the part of the arm of a record player that holds the needle and that is removable