getaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
getaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm getaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của getaway.
Từ điển Anh Việt
getaway
/'getəwei/
* danh từ
(thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)
to make a getaway: chạy trốn, trốn thoát
sự mở máy chạy (ô tô)