lam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lam.
Từ điển Anh Việt
lam
/læm/
* động từ
(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
to lam [into] somebody: quật ai, đánh ai
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lam
* kỹ thuật
sét chịu lửa
sét pha cát
lam
* kỹ thuật
sét chịu lửa
sét pha cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lam
Similar:
getaway: a rapid escape (as by criminals)
the thieves made a clean getaway
after the expose he had to take it on the lam
scat: flee; take to one's heels; cut and run
If you see this man, run!
The burglars escaped before the police showed up
Synonyms: run, scarper, turn tail, run away, hightail it, bunk, head for the hills, take to the woods, escape, fly the coop, break away
thrash: give a thrashing to; beat hard
Từ liên quan
- lam
- lama
- lamb
- lame
- lamp
- lamed
- lamia
- lamna
- lambda
- lambis
- lamedh
- lamely
- lament
- lamina
- lamium
- lammas
- lampas
- lamaism
- lamaist
- lamarck
- lambast
- lambent
- lambert
- lambkin
- lamella
- laminae
- laminal
- laminar
- lamisil
- lampern
- lampion
- lamplit
- lampoon
- lamprey
- lampris
- lam into
- lamasery
- lambaste
- lambchop
- lambency
- lambkill
- lamblike
- lambskin
- lamellae
- lamellar
- lameness
- lamented
- lamenter
- laminary
- laminate