lam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lam.

Từ điển Anh Việt

  • lam

    /læm/

    * động từ

    (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)

    to lam [into] somebody: quật ai, đánh ai

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lam

    * kỹ thuật

    sét chịu lửa

    sét pha cát

  • lam

    * kỹ thuật

    sét chịu lửa

    sét pha cát

Từ điển Anh Anh - Wordnet