lamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamed.

Từ điển Anh Việt

  • lamed

    * danh từ

    chữ cái thứ 12 trong tự mẫu Hebrơ (Do Thái)