lamedh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamedh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamedh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamedh.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamedh
the 12th letter of the Hebrew alphabet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).