lam into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lam into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lam into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lam into.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lam into
hit violently, as in an attack
Synonyms: tear into, lace into, pitch into, lay into
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lam
- lama
- lamb
- lame
- lamp
- lamed
- lamia
- lamna
- lambda
- lambis
- lamedh
- lamely
- lament
- lamina
- lamium
- lammas
- lampas
- lamaism
- lamaist
- lamarck
- lambast
- lambent
- lambert
- lambkin
- lamella
- laminae
- laminal
- laminar
- lamisil
- lampern
- lampion
- lamplit
- lampoon
- lamprey
- lampris
- lam into
- lamasery
- lambaste
- lambchop
- lambency
- lambkill
- lamblike
- lambskin
- lamellae
- lamellar
- lameness
- lamented
- lamenter
- laminary
- laminate