lamina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamina.
Từ điển Anh Việt
lamina
/'læminə/
* danh từ, số nhiều laminae /'læmini:/
phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng
lamina
lớp mỏng, bản mỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lamina
* kinh tế
lớp mỏng
phiến mỏng
* kỹ thuật
bản mỏng
lớp mỏng
màng mỏng
phiến mỏng
hóa học & vật liệu:
mặt tách lớp
cơ khí & công trình:
phiến mỏng tấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamina
a thin plate or layer (especially of bone or mineral)
Từ liên quan
- lamina
- laminae
- laminal
- laminar
- laminary
- laminate
- laminable
- laminaria
- laminated
- laminator
- laminating
- lamination
- laminations
- laminar flow
- laminariales
- lamina curing
- laminar layer
- laminariaceae
- laminate core
- lamina modioli
- laminar motion
- laminar regime
- laminaria tent
- laminate dowel
- laminated base
- laminated beam
- laminated coal
- laminated core
- laminated film
- laminated foil
- laminated pack
- laminated pole
- laminated rock
- laminated sand
- laminated shim
- laminated tube
- laminated wood
- laminar bedding
- laminar current
- laminate timber
- laminated brush
- laminated chain
- laminated floor
- laminated frame
- laminated glass
- laminated panel
- laminated shale
- laminated sheet
- laminated slate
- laminated steel