laminal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laminal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laminal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laminal.
Từ điển Anh Việt
laminal
/'læminəl/ (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/
* tính từ
thành phiến, thành lá, thành lớp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laminal
* kỹ thuật
bản
lá
phiến
tấm
thành lớp
thành tầng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laminal
Similar:
laminar: arranged in or consisting of laminae