laminated core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laminated core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laminated core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laminated core.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laminated core

    * kỹ thuật

    lõi bằng lá ghép

    lõi bằng lá sắt

    lõi bằng lá thép

    lõi bằng thép lá

    lõi có nhiều lớp

    lõi ghép bằng lá thép

    lõi thép hình lá

    điện:

    lõi thép lá