laminated record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laminated record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laminated record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laminated record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laminated record

    * kỹ thuật

    đĩa nhiều lớp