laminated pearlite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laminated pearlite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laminated pearlite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laminated pearlite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laminated pearlite

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    peclit tấm