lamina curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamina curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamina curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamina curing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lamina curing
* kỹ thuật
xây dựng:
dòng theo tầng
Từ liên quan
- lamina
- laminae
- laminal
- laminar
- laminary
- laminate
- laminable
- laminaria
- laminated
- laminator
- laminating
- lamination
- laminations
- laminar flow
- laminariales
- lamina curing
- laminar layer
- laminariaceae
- laminate core
- lamina modioli
- laminar motion
- laminar regime
- laminaria tent
- laminate dowel
- laminated base
- laminated beam
- laminated coal
- laminated core
- laminated film
- laminated foil
- laminated pack
- laminated pole
- laminated rock
- laminated sand
- laminated shim
- laminated tube
- laminated wood
- laminar bedding
- laminar current
- laminate timber
- laminated brush
- laminated chain
- laminated floor
- laminated frame
- laminated glass
- laminated panel
- laminated shale
- laminated sheet
- laminated slate
- laminated steel