lay into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lay into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay into.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lay into
Similar:
lam into: hit violently, as in an attack
Synonyms: tear into, lace into, pitch into
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lay
- layby
- layer
- layia
- layup
- lay in
- lay up
- lay-by
- lay-up
- laying
- layman
- layoff
- layout
- lay off
- lay out
- lay-off
- lay-out
- layered
- layette
- layoffs
- layover
- lay away
- lay days
- lay down
- lay edge
- lay into
- lay over
- lay time
- lay-days
- lay-mark
- lay-over
- layabout
- layerage
- layering
- laystall
- lay aback
- lay ahull
- lay aside
- lay claim
- lay lathe
- lay light
- lay ratio
- lay shaft
- lay under
- laying in
- laying on
- laying up
- layperson
- lay a line
- lay a wire