laystall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laystall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laystall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laystall.

Từ điển Anh Việt

  • laystall

    /'leistɔ:l/

    * danh từ

    đống rác ùn lại