lay down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lay down

    * kỹ thuật

    đặt xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lay down

    institute, enact, or establish

    make laws

    Synonyms: establish, make