layperson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

layperson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layperson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layperson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • layperson

    Similar:

    layman: someone who is not a clergyman or a professional person

    Synonyms: secular

    Antonyms: clergyman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).