lay off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lay off

    * kinh tế

    cho thôi việc

    giảm rủi ro

    giảm thợ

    giãn thợ

    Làm giảm rủi ro-Giãn công nhân

    sa thải

    * kỹ thuật

    cho nghỉ việc

    đuổi việc

    sa thải

    sự kéo giãn, sự giãn thợ

    xây dựng:

    ngừng làm việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lay off

    Similar:

    discontinue: put an end to a state or an activity

    Quit teasing your little brother

    Synonyms: stop, cease, give up, quit

    Antonyms: continue

    furlough: dismiss, usually for economic reasons

    She was laid off together with hundreds of other workers when the company downsized