lay off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lay off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay off.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lay off
* kinh tế
cho thôi việc
giảm rủi ro
giảm thợ
giãn thợ
Làm giảm rủi ro-Giãn công nhân
sa thải
* kỹ thuật
cho nghỉ việc
đuổi việc
sa thải
sự kéo giãn, sự giãn thợ
xây dựng:
ngừng làm việc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- lay
- layby
- layer
- layia
- layup
- lay in
- lay up
- lay-by
- lay-up
- laying
- layman
- layoff
- layout
- lay off
- lay out
- lay-off
- lay-out
- layered
- layette
- layoffs
- layover
- lay away
- lay days
- lay down
- lay edge
- lay into
- lay over
- lay time
- lay-days
- lay-mark
- lay-over
- layabout
- layerage
- layering
- laystall
- lay aback
- lay ahull
- lay aside
- lay claim
- lay lathe
- lay light
- lay ratio
- lay shaft
- lay under
- laying in
- laying on
- laying up
- layperson
- lay a line
- lay a wire