laying on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laying on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying on.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laying on

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự đặt lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laying on

    the act of contacting something with your hand

    peonies can be blighted by the laying on of a finger