laying on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laying on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying on.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laying on
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự đặt lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laying on
the act of contacting something with your hand
peonies can be blighted by the laying on of a finger
Từ liên quan
- laying
- laying in
- laying on
- laying up
- laying off
- laying out
- laying-off
- laying-out
- laying down
- laying yard
- laying claim
- laying lathe
- laying waste
- laying length
- laying period
- laying season
- laying in duct
- laying of mines
- laying of pipes
- laying of rails
- laying on cloth
- laying up basin
- laying-off lathe
- laying-out table
- laying on of hands
- laying-out machine
- laying out of pipelines