laying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying.

Từ điển Anh Việt

  • laying

    /'leiiɳ/

    * danh từ

    sự đặt (mìn, đường ray, ống...)

    sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laying

    * kinh tế

    sự xếp trứng

    * kỹ thuật

    lớp nền

    sự đặt

    sự lắp đặt

    sự phân lớp

    sự phân tầng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laying

    the production of eggs (especially in birds)

    Synonyms: egg laying

    Similar:

    put: put into a certain place or abstract location

    Put your things here

    Set the tray down

    Set the dogs on the scent of the missing children

    Place emphasis on a certain point

    Synonyms: set, place, pose, position, lay

    lay: put in a horizontal position

    lay the books on the table

    lay the patient carefully onto the bed

    Synonyms: put down, repose

    lay: prepare or position for action or operation

    lay a fire

    lay the foundation for a new health care plan

    lay: lay eggs

    This hen doesn't lay

    lay: impose as a duty, burden, or punishment

    lay a responsibility on someone