laying out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laying out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laying out
* kỹ thuật
sự định vị
sự vạch tuyến
sự vạch tuyến đường
xây dựng:
dấu sự lấy dấu
dấu sự vạch dấu
sự đánh dấu tuyến đường
Từ liên quan
- laying
- laying in
- laying on
- laying up
- laying off
- laying out
- laying-off
- laying-out
- laying down
- laying yard
- laying claim
- laying lathe
- laying waste
- laying length
- laying period
- laying season
- laying in duct
- laying of mines
- laying of pipes
- laying of rails
- laying on cloth
- laying up basin
- laying-off lathe
- laying-out table
- laying on of hands
- laying-out machine
- laying out of pipelines