laying on of hands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laying on of hands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying on of hands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying on of hands.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laying on of hands

    the application of a faith healer's hands to the patient's body

    laying hands on a person's head to invoke spiritual blessing in Christian ordination

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).