laying on of hands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laying on of hands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying on of hands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying on of hands.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laying on of hands
the application of a faith healer's hands to the patient's body
laying hands on a person's head to invoke spiritual blessing in Christian ordination
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- laying
- laying in
- laying on
- laying up
- laying off
- laying out
- laying-off
- laying-out
- laying down
- laying yard
- laying claim
- laying lathe
- laying waste
- laying length
- laying period
- laying season
- laying in duct
- laying of mines
- laying of pipes
- laying of rails
- laying on cloth
- laying up basin
- laying-off lathe
- laying-out table
- laying on of hands
- laying-out machine
- laying out of pipelines