laying in duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laying in duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying in duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying in duct.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laying in duct
* kỹ thuật
xây dựng:
sự đặt dường ống theo kênh
sự đặt dường ống theo rãnh
Từ liên quan
- laying
- laying in
- laying on
- laying up
- laying off
- laying out
- laying-off
- laying-out
- laying down
- laying yard
- laying claim
- laying lathe
- laying waste
- laying length
- laying period
- laying season
- laying in duct
- laying of mines
- laying of pipes
- laying of rails
- laying on cloth
- laying up basin
- laying-off lathe
- laying-out table
- laying on of hands
- laying-out machine
- laying out of pipelines