laying period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laying period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laying period

    * kỹ thuật

    y học:

    thời kỳ đẻ trứng