laying period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laying period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laying period
* kỹ thuật
y học:
thời kỳ đẻ trứng
Từ liên quan
- laying
- laying in
- laying on
- laying up
- laying off
- laying out
- laying-off
- laying-out
- laying down
- laying yard
- laying claim
- laying lathe
- laying waste
- laying length
- laying period
- laying season
- laying in duct
- laying of mines
- laying of pipes
- laying of rails
- laying on cloth
- laying up basin
- laying-off lathe
- laying-out table
- laying on of hands
- laying-out machine
- laying out of pipelines