laying claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laying claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laying claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laying claim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laying claim

    Similar:

    assumption: the act of taking possession of or power over something

    his assumption of office coincided with the trouble in Cuba

    the Nazi assumption of power in 1934

    he acquired all the company's assets for ten million dollars and the assumption of the company's debts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).